Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:39 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,301.00 335.22 | 16,418.00 290.95 | 17,020.00 375.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,971.00 363.15 | 18,080 294.29 | 18,633 276.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,727 896.90 | 28,827 715.78 | 29,768 754.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,414.61 -10.63 | 3,449.10 -10.74 | 3,560.43 -10.40 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 191.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,867 796.08 | 26,917 582.74 | 28,024 523.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,175 834.95 | 32,425 768.39 | 33,325 652.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,185.00 -27.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.98 -5.95 | 305.74 -6.18 |
Yên Nhật | JPY | 168.54 11.80 | 169.39 11.07 | 175.27 9.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.56 1.20 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,840 -1,611.67 | 84,075 -1,672.63 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,648.25 46.66 | 5,771.67 47.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.57 19.64 | 290.68 21.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,575.02 -173.17 | 6,838.16 -158.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,362.00 97.95 | 2,459.00 98.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,668 265.62 | 18,743 154.74 | 19,295 110.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 693.60 -20.35 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,545 -615.00 | 24,570 -620.00 | 25,000 -512.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.